Giáo dục kĩ nàng sống trong các môn học ở tiểu học Lớp 1, [Lehrerband] Tài liệu dành cho giáo viện / Hoàng Hoà Bình [und 10 weitere]
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese language |
Published: | Hà Nội: Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam, 2011 |
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Catalogue: | GEI: Library Catalog Search Result |
Educational Media Metadata: |
|
Subjects: | |
Online Access: | Inhaltsverzeichnis |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Added to: | 2014-08-18 |
Changed in: | 2014-08-18 |
LEADER | 02239cam a2200517 c4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 793019869 | ||
003 | DE-627 | ||
005 | 20220104035120.0 | ||
007 | tu | ||
008 | 140819s2011 vm ||||| 00| ||vie c | ||
035 | |a (DE-627)793019869 | ||
035 | |a (DE-599)GBV793019869 | ||
040 | |a DE-627 |b ger |c DE-627 |e rda | ||
041 | |a vie | ||
044 | |c XB-VN | ||
084 | |a 30 |2 ssgn | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Hoà Bình |e verfasserin |4 aut | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo dục kĩ nàng sống trong các môn học ở tiểu học |n Lớp 1, [Lehrerband] |p Tài liệu dành cho giáo viện / Hoàng Hoà Bình [und 10 weitere] |c Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
264 | 1 | |a [Hà Nội] |b Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam |c 2011 | |
300 | |a 139 Seiten | ||
336 | |a Text |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |a ohne Hilfsmittel zu benutzen |b n |2 rdamedia | ||
338 | |a Band |b nc |2 rdacarrier | ||
655 | 7 | |a Lehrerhandbuch |0 (DE-588)4167168-5 |0 (DE-627)10542739X |0 (DE-576)209906774 |2 gnd-content | |
689 | 0 | 0 | |D s |0 (DE-588)4051158-3 |0 (DE-627)106178350 |0 (DE-576)209091649 |a Sachunterricht |2 gnd |
689 | 0 | 1 | |D s |0 (DE-588)4022349-8 |0 (DE-627)106309366 |0 (DE-576)208943153 |a Grundschule |2 gnd |
689 | 0 | 2 | |D g |0 (DE-588)4063514-4 |0 (DE-627)104584831 |0 (DE-576)209148985 |a Vietnam |2 gnd |
689 | 0 | |5 (DE-627) | |
710 | 2 | |a Vietnam |b Bô-giáo-dục-và-đào-tạo |e Herausgebendes Organ |0 (DE-588)5254817-X |0 (DE-627)236448552 |0 (DE-576)196642124 |4 isb | |
773 | 1 | 8 | |w (DE-627)793019788 |g Lớp 1, [Lehrerband] |q 1,L.2011 |7 nnnm |
856 | 4 | 2 | |u https://www.gbv.de/dms/gei/793019869.pdf |m V:DE-601 |m B:DE-Bs78 |q pdf/application |3 Inhaltsverzeichnis |
912 | |a GBV_ILN_216 | ||
912 | |a ISIL_DE-Bs78 | ||
912 | |a SYSFLAG_1 | ||
912 | |a GBV_KXP | ||
951 | |a MV | ||
980 | |2 216 |1 01 |x 3708 |b 1499272022 |c 00 |f --%%-- |d VN S-2(1,2011)1L |e u |j --%%-- |h 116.70.0002.0001.01.2011.001. |y zsb |z 19-08-14 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a l116 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a u075 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a k01 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a z508 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a dld | ||
984 | |2 216 |1 01 |x 3708 |a BS78$12064564 | ||
985 | |2 216 |1 01 |x 3708 |a 2018/243 | ||
995 | |2 216 |1 01 |x 3708 |a 116.70.0002.0001.01.2011.001. |