Tập bản đồ địa lí tự nhiên đại cương dùng trong nhà trườnh phổ thông
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Map Book |
Language: | Vietnamese language |
Published: | T.P. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam, 2012 |
Edition: | Tái bản lần thứ năm |
Catalogue: | GEI: Library Catalog Search Result |
Educational Media Metadata: |
|
Other Titles: | |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Added to: | 2012-11-26 |
Changed in: | 2012-11-26 |
LEADER | 02352cem a2200577 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 730537838 | ||
003 | DE-627 | ||
005 | 20220713121215.0 | ||
007 | au |u||| | ||
008 | 121127s2012 vm |||||| | | ||vie c | ||
035 | |a (DE-627)730537838 | ||
035 | |a (DE-599)GBV730537838 | ||
040 | |a DE-627 |b ger |c DE-627 |e rakwb | ||
041 | |a vie | ||
044 | |c XB-VN | ||
084 | |a 30 |2 ssgn | ||
245 | 1 | 0 | |a Tập bản đồ địa lí tự nhiên đại cương |b dùng trong nhà trườnh phổ thông |c Ngô Đạt Tam (Chủ biên) |
246 | 3 | 0 | |a Tập-bản-đồ-địa-lí-tự-nhiên-đại-cương |
250 | |a Tái bản lần thứ năm | ||
264 | 1 | |a T.P. Hà Nội |b Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam |c 2012 | |
300 | |a 39 S. |b Ill., graph. Darst., Kt. | ||
336 | |a kartografisches Bild |b cri |2 rdacontent | ||
337 | |a ohne Hilfsmittel zu benutzen |b n |2 rdamedia | ||
338 | |a Band |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a Zugelassen durch das Bildungsministerium | ||
655 | 7 | |a Atlas |0 (DE-588)4143303-8 |0 (DE-627)105606529 |0 (DE-576)209725206 |2 gnd-content | |
655 | 7 | |a Schulbuch |0 (DE-588)4053458-3 |0 (DE-627)104383704 |0 (DE-576)209103922 |2 gnd-content | |
689 | 0 | 0 | |D s |0 (DE-588)4020219-7 |0 (DE-627)106318853 |0 (DE-576)208932437 |a Geografieunterricht |2 gnd |
689 | 0 | 1 | |D s |0 (DE-588)4077347-4 |0 (DE-627)106080458 |0 (DE-576)209204788 |a Sekundarstufe |2 gnd |
689 | 0 | 2 | |D g |0 (DE-588)4063514-4 |0 (DE-627)104584831 |0 (DE-576)209148985 |a Vietnam |2 gnd |
689 | 0 | |5 (DE-627) | |
700 | 1 | |a Ngô, Đạt Tam |4 oth | |
710 | 2 | |a Vietnam |b Bô-giáo-dục-và-đào-tạo |0 (DE-588)5254817-X |0 (DE-627)236448552 |0 (DE-576)196642124 |4 oth | |
912 | |a GBV_ILN_216 | ||
912 | |a ISIL_DE-Bs78 | ||
912 | |a SYSFLAG_1 | ||
912 | |a GBV_KXP | ||
935 | |c kart | ||
951 | |a BO | ||
980 | |2 216 |1 01 |x 3708 |b 134240971X |c 00 |f --%%-- |d VN GA-2(5,2012) |e u |j --%%-- |h 116.31.0002.0000.00.2012.005. |y zsb |z 27-11-12 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a l116 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a u030 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a k02 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a k03 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a z508 | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a dal | ||
983 | |2 216 |1 00 |x DE-Bs78 |8 00 |a dsb | ||
984 | |2 216 |1 01 |x 3708 |a BS78$11386770 | ||
985 | |2 216 |1 01 |x 3708 |a 2012/5000 | ||
995 | |2 216 |1 01 |x 3708 |a 116.31.0002.0000.00.2012.005. | ||
995 | |2 216 |1 01 |x 3708 |a cs |